Có khoảng 1 tỷ người trên thế giới nói tiếng Anh, với 67 quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức và 27 quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức phụ. Với sự phổ biến của tiếng Anh, nhu cầu đặt tên tiếng Anh ngày càng tăng. Tên tiếng Anh không chỉ thuận tiện trong giao tiếp, mà còn mang ý nghĩa và tạo ấn tượng tốt với mọi người.
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Được Dùng Ở Nhiều Nước
- Isabella: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, mang ý nghĩa “dành cho thượng đế”.
- Emma: Tên có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “phổ biến” hay “tất cả”.
- Ava: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “loài chim”.
- Mia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “của tôi”.
- Sophia, Sophie: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sự khôn ngoan”.
- Olivia: Tên có nguồn gốc từ Hy Lạp, nghĩa là “cây ô-liu”.
- Scarlett: Tên có nghĩa là “đỏ thắm”.
- Serenity: Tên có nghĩa là “ý muốn yên bình”.
- Layla: Tên có nguồn gốc từ Ả Rập, có nghĩa là “đêm”, “rượu” hoặc “chất độc”.
- Lily: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, biểu trưng cho sự thuần khiết.
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Gắn Liền Với Các Hình Ảnh Thiên Nhiên
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết.
- Violet: Hoa violet màu tím thủy chung.
- Anthea: Xinh đẹp như hoa.
- Flora: Đóa hoa kiều diễm.
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết.
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng.
- Lotus: Hoa sen mộc mạc.
- Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa.
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp.
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan.
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng.
- Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc.
- Morela: Hoa mai.
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình.
- Aurora: Ánh bình minh buổi sớm.
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Thể Hiện Sự Cao Quý, Giàu Sang
- Diamond: Kim cương, đại diện cho những người tốt nhưng mạnh mẽ, rắn rỏi.
- Jade: Đá ngọc bích, đại diện cho sự ổn định, bình an.
- Gemma: Ngọc quý, tiểu thư đài các, mang phong thái gia đình quyền quý, cao sang.
- Margaret: Ngọc trai, viên ngọc quý rực rỡ, như một viên ngọc luôn rực rỡ, tỏa sáng.
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết, mang sự mong manh và nhấp nháy như giọt sương trên lá.
- Adelaide: Người con gái có xuất thân cao quý.
- Gloria: Người luôn đạt được nhiều thành tựu và vinh quang.
- Alice: Người cao quý, quyền lực.
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Được Nhiều Người Sử Dụng Nhất
- Beckham: Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng, đại diện cho những người yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
- Bernie: Tên đại diện sự tham vọng.
- Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và quyền lực.
- Corbin: Tên có ý nghĩa reo mừng, vui vẻ, dành cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Elias: Tên đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Finn: Tên thể hiện tính cách lịch lãm.
- Otis: Ý nghĩa “hạnh phúc và khỏe mạnh”.
- Rory: Tên phổ biến trên toàn thế giới, có nghĩa là “vua màu đỏ”.
- Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, cũng có nghĩa là “vị thánh”.
- Silas: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như một ngôi sao nhạc pop.
- Zane: Tên thể hiện tính cách độc đáo như một ngôi sao nhạc pop.
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Mang Ý Nghĩa May Mắn, Giàu Sang, Nổi Tiếng
- Anselm: Được Chúa bảo vệ.
- Asher: Người được ban phước.
- Azaria: Được Chúa giúp đỡ.
- Basil: Hoàng gia.
- Benedict: Được ban phước.
- Boniface: Có số may mắn.
- Carwyn: Được yêu, được ban phước.
- Clitus: Vinh quang.
- Cuthbert: Nổi tiếng.
- Dai: Tỏa sáng.
- Darius: Người sở hữu sự giàu có.
- David: Người yêu dấu.
- Dominic: Chúa tể.
- Edsel: Cao quý.
- Elmer: Cao quý, nổi tiếng.
- Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng.
- Eugene: Xuất thân cao quý.
- Edward: Người giám hộ của cải.
- Edric: Người trị vì gia sản.
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng.
- Felix: Hạnh phúc, may mắn.
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Mang Ý Nghĩa Về Thiên Nhiên
- Aidan: Lửa.
- Anatole: Bình minh.
- Conal: Sói, mạnh mẽ.
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng.
- Douglas: Dòng sông/suối đen.
- Dylan: Biển cả.
- Egan/Lagan/Aidan: Lửa.
- Enda: Chú chim.
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành.
- Farrer: Sắt.
- Leighton: Vườn cây thuốc.
- Lionel: Chú sư tử con.
- Lovell: Chú sói con.
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết.
- Phelan: Sói.
- Radley: Thảo nguyên đỏ.
- Samson: Đứa con của mặt trời.
- Silas: Rừng cây.
- Uri: Ánh sáng.
- Wolfgang: Sói dạo bước.
Xem thêm : Review ngành Tâm lý học: Mọi điều bạn cần biết
Những tên tiếng Anh trên đây không chỉ mang ý nghĩa đặc biệt mà còn phản ánh cá tính của mỗi người. Hãy chọn cho mình một tên tiếng Anh phù hợp để thể hiện cá tính và ý nghĩa của bạn!
Nguồn: https://dauthukythuatso.vn
Danh mục: Khám phá