Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA và chuyên cung cấp cáp điện và thiết bị điện LS VINA, cùng với nhiều nhãn hàng uy tín khác. Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ COCQ, biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn và bảo hành đầy đủ.
Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2023
Chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2023, và chúng tôi sẵn sàng cung cấp thông tin báo giá mới nhất và chính xác nhất cho quý khách hàng.
Bạn đang xem: Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2023: Mới nhất và đáng tin cậy
Hình ảnh: Bảng giá cáp điện Ls Vina 2023
Bảng giá dây điện LS VINA Cu/PVC 450/750V
Dây cáp điện hạ thế ruột đồng class 2, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC 60227-3; IEC 60228.
Xem thêm : Dây Cáp Lụa Mềm: Thiết Bị Quan Trọng Trong Xây Dựng và Công Nghiệp
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | 450/750V |
---|---|---|---|---|
1 | Cu/PVC 1×1.5mm2 (7/0.52) | LS VINA | 3,700 | |
2 | Cu/PVC 1×2.5mm2 (7/0.67) | LS VINA | 5,910 | |
3 | Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.85) | LS VINA | 9,240 | |
4 | Cu/PVC 1x6mm2 (7/1.04) | LS VINA | 13,510 | |
5 | Cu/PVC 1x10mm2 (7/1.35) | LS VINA | 21,940 |
Bảng giá 2023: Dây điện LS VINA Cu/PVC 0,6/1kV
Dây cáp điện hạ thế 2 lõi ruột đồng class 2, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC AS/NZS 5000.1:2005.
Xem thêm : Dây Cáp Lụa Mềm: Thiết Bị Quan Trọng Trong Xây Dựng và Công Nghiệp
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | 0,6/1kV |
---|---|---|---|---|
1 | Cu/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) | LS VINA | 3,700 | |
2 | Cu/PVC 2×2.5mm2 (7/0.67) | LS VINA | 5,910 | |
3 | Cu/PVC 2x4mm2 (7/0.85) | LS VINA | 9,240 | |
4 | Cu/PVC 2x6mm2 (7/1.04) | LS VINA | 13,510 | |
5 | Cu/PVC 2x10mm2 (7/1.35) | LS VINA | 21,940 |
Bảng giá 2023: Dây điện LS VINA Cu/PVC/PVC 0,6/1kV
Dây cáp điện hạ thế ruột đồng class 2, cách điện PVC, vỏ bọc PVC – tiêu chuẩn IEC 60502-1; IEC 60228.
Xem thêm : Dây Cáp Lụa Mềm: Thiết Bị Quan Trọng Trong Xây Dựng và Công Nghiệp
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
---|---|---|---|
1 | Cu/PVC/PVC 1.5mm2 (7/0.52) | LS VINA | 11,300 |
2 | Cu/PVC/PVC 2.5mm2 (7/0.67) | LS VINA | 16,160 |
3 | Cu/PVC/PVC 4mm2 (7/0.85) | LS VINA | 24,190 |
4 | Cu/PVC/PVC 6mm2 (7/1.04) | LS VINA | 33,600 |
Báo giá 2022: Dây cáp điện hạ thế LS VINA Cu/PVC 450/750V
Xem thêm : Cáp CVV – 0.6/1 kV: Tính năng và ứng dụng
Dây cáp điện hạ thế ruột đồng mềm class 5, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC 60502-1; IEC 60228.
Xem thêm : Dây Cáp Lụa Mềm: Thiết Bị Quan Trọng Trong Xây Dựng và Công Nghiệp
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | 450/750V |
---|---|---|---|---|
1 | Cu/PVC 1×0.75mm2 (VCm)* | LS VINA | 1,970 | |
2 | Cu/PVC 1×1.0mm2 | LS VINA | 2,480 | |
3 | Cu/PVC 1×1.5mm2 | LS VINA | 3,520 | |
4 | Cu/PVC 1×2.5mm2 | LS VINA | 5,580 | |
5 | Cu/PVC 1x4mm2 | LS VINA | 8,620 | |
6 | Cu/PVC 1x6mm2 | LS VINA | 12,640 |
Bảng giá 2023: Dây điện oval LS VINA Cu/PVC 350/500V
Xem thêm : Cáp CVV – 0.6/1 kV: Tính năng và ứng dụng
Dây cáp điện hạ thế ruột đồng mềm class 5, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC 60502-1; IEC 60228.
Xem thêm : Dây Cáp Lụa Mềm: Thiết Bị Quan Trọng Trong Xây Dựng và Công Nghiệp
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | 350/500V |
---|---|---|---|---|
1 | Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmo)* | LS VINA | 5,280 | |
2 | Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 | LS VINA | 6,420 | |
3 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 | LS VINA | 8,410 | |
4 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 | LS VINA | 12,720 | |
5 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 | LS VINA | 19,620 | |
6 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 | LS VINA | 27,610 |
Bảng giá 2023: Dây điện tròn LS VINA Cu/PVC 350/500V
Dây cáp điện hạ thế ruột đồng mềm class 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC – tiêu chuẩn IEC 60227-5; IEC 60228.
Xem thêm : Dây Cáp Lụa Mềm: Thiết Bị Quan Trọng Trong Xây Dựng và Công Nghiệp
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | 2x | 3x |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmt)* | LS VINA | 5,490 | 7,570 | |
2 | Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 | LS VINA | 6,450 | 9,050 | |
3 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 | LS VINA | 9,200 | 12,560 | |
4 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 | LS VINA | 15,130 | 20,080 | |
5 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 | LS VINA | 22,620 | 31,340 | |
6 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 | LS VINA | 32,140 | 44,920 |
VCm: Dây điện mềm bọc nhựa PVC. VCmo: Dây điện mềm ovan bọc nhựa PVC. *VCmt: Dây điện tròn mềm bọc nhựa PVC.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nếu quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:
- Gọi & Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: [email protected]
- Fanpage KBElectric
Nguồn: https://dauthukythuatso.vn
Danh mục: Anten - Dây cáp