Cáp điện cao thế là phương tiện quan trọng trong việc truyền tải điện cao thế từ 66kV trở lên. Cáp này có thể được lắp đặt trên các cột điện thép hoặc dựng ngầm. Tuy nhiên, không phải loại cáp điện cao thế trên không đều có khả năng chống võng thấp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại cáp HTLS, loại cáp có độ võng thấp đặc biệt và ứng dụng rộng rãi.
Cáp HTLS là gì?
Cáp HTLS (High Temperature Low Sag) là loại cáp được thiết kế để có khả năng truyền tải điện ở nhiệt độ cao và có độ võng thấp. Điều này đảm bảo rằng cáp có thể hoạt động ổn định trong điều kiện tải cao và nhiệt độ dây dẫn cao mà không ảnh hưởng đến khả năng chống võng của nó. Nhiệt độ hoạt động của cáp HTLS có thể lên đến 90 độ C.
Bạn đang xem: Các loại cáp điện cao thế (HTLS) trên không!
Điều quan trọng khi thiết kế cáp điện cao thế là phải xem xét đến cả trọng lượng cáp và nhiệt độ. Độ võng của cáp không chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ mà còn phụ thuộc vào trọng lượng cáp khi lắp đặt ở khoảng cách xa. Các loại cáp HTLS thường được gia cố bằng hợp kim hoặc vật liệu composite với độ bền chịu nhiệt cao và độ bền kéo lớn.
Các loại cáp điện cao thế
Có nhiều loại cáp điện cao thế khác nhau, mỗi loại đáp ứng các yêu cầu khác nhau và được sử dụng trong các ứng dụng cụ thể. Sau đây là một số loại cáp điện cao thế phổ biến:
1. Cáp AAC
- All Aluminum Conductor (Cáp dẫn nhôm toàn bộ): Cáp này có ruột dẫn bằng nhôm nguyên chất.
2. Cáp AAAC
- All Alloy Aluminum Conductor (Cáp dẫn nhôm hợp kim toàn bộ): Cáp này có ruột dẫn bằng hợp kim nhôm, thường là hợp kim nhôm magie silicon.
3. Cáp ACSR
- Aluminum Cable Steel Reinforced (Cáp nhôm lõi thép gia cường): Cáp này là loại cáp điện cao thế phổ biến nhất hiện nay. Cáp ACSR có lõi nhôm nguyên chất và lõi hợp kim thép mạ kẽm, giúp cáp có độ bền kéo căng lớn hơn.
4. Cáp ZTACIR
- Lõi hợp kim Invar – Thép và Niken (Thép 64%- Ni 36%) bọc nhôm, sợi hợp kim nhôm chịu nhiệt (Al-Zr): Loại cáp này có độ võng tương tự như ACSR nhưng độ bền kéo thấp hơn khoảng 8%.
5. Cáp GZTACSR
- Cáp này có khoảng trống giữa lõi dẫn điện hợp kim nhôm và lõi thép mạ nhôm, giúp hai lõi này di chuyển độc lập với nhau. Khe hở này có thể bơm mỡ chịu nhiệt.
Cáp GZTACSR có độ võng thấp hơn ACSR khoảng 20% và độ dẫn điện cao hơn tới 2 lần. Nhiệt độ hoạt động của cáp này lên tới 210 độ C.
6. Cáp ZTACSR
- Tương tự như cáp GZTACSR nhưng không có khoảng trống giữa lõi thép và lõi hợp kim nhôm.
7. Cáp ACSS
- Cáp nhôm lõi thép gia cường: Cáp này có khả năng chống võng tương tự như ACSR nhưng hệ số võng do nhiệt nhỏ hơn. Ngoài ra, cáp ACSS tiết kiệm 2% điện năng so với ACSR và có khả năng chống ăn mòn tốt.
8. Cáp Zirconium
- Loại cáp này là cáp nhôm với lõi tổng hợp kim loại. Ví dụ cáp ACCR và cáp TACSR/AW. Các loại cáp này có khả năng chịu nhiệt cao và độ bền cơ học lớn hơn ACSR.
9. Cáp ACCC
- Loại cáp này có lõi dẫn điện bằng đồng và một hoặc nhiều lớp dây nhôm cứng ép chặt hình thang. Đây là loại cáp có độ võng thấp nhất và có độ bền cơ học lớn hơn 25% so với ACSR.
ACCC là loại cáp có ứng dụng rộng rãi và có hiệu suất cao hơn so với các loại cáp truyền thống.
Phải kể đến các tiêu chuẩn áp dụng cho từng loại cáp, bao gồm IEC 62004, IEC 61232, IEC 61089, và ASTM B 856.
Đó là một số loại cáp điện cao thế phổ biến và đa dạng. Chúng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khác nhau và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực điện cao thế.
Nguồn: https://dauthukythuatso.vn
Danh mục: Anten - Dây cáp