Xin chào các bạn! Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “thậm chí” trong tiếng Anh. Cùng mình khám phá các cách diễn đạt ý này nhé!
Thậm Chí trong Tiếng Anh là gì?
Thường thì trước khi tìm hiểu về “thậm chí” trong tiếng Anh, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của nó trong tiếng Việt đã. Theo từ điển Soha, “thậm chí” được định nghĩa là một cách diễn tả mức độ bao gồm cả những trường hợp không bình thường, để làm nổi bật một điều gì đó.
Trong tiếng Anh, “thậm chí” được dịch là “even” hoặc “still”.
Chi tiết về từ vựng
“Thậm chí” trong tiếng Anh được diễn đạt bằng từ “even”, có cách phát âm theo IPA là /ˈiːvn/. Theo từ điển Oxford, “even” được sử dụng để nhấn mạnh một việc gì đó bất ngờ, không lường trước được. Ngoài ra, “even” còn được dùng trong ngữ cảnh so sánh khi muốn nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
-
She didn’t even call anyone to say she wasn’t coming.
- Cô ấy thậm chí còn không gọi bất cứ ai để nói là không đến.
-
She is so stubborn, even a child can understand this problem.
- Cô ấy thật cứng đầu, thậm chí một đứa trẻ cũng có thể hiểu được vấn đề này.
-
It seems interesting when she says. But she knows even less about it than I do.
- Cô ấy nói thì có vẻ hay lắm. Nhưng cô ấy thậm chí biết ít về nó hơn tôi nữa.
-
Xem thêm : Điều kiện thuận lợi giúp Liên bang Nga phát triển nông nghiệp
She’s even smarter than her sister.
- Cô ấy thậm chí còn thông minh hơn chị của cô.
Ngoài nghĩa “thậm chí”, “even” còn mang nghĩa “số chẵn, cân bằng, bằng phẳng” khi là tính từ.
Ví dụ:
-
Number ending by 2, 4, 6, 8 is an even number.
- Số kết thúc bằng 2, 4, 6, 8 là một số chẵn.
-
Yesterday’s football match was an even contest.
- Trận đá bóng ngày hôm qua là một trận bóng ngang tài ngang sức.
-
I need to find an even surface to work on.
- Tôi cần tìm một mặt phẳng bằng phẳng để làm việc.
Ngoài “even”, “thậm chí” còn có thể được dịch là “still”. “Still” là một trạng từ có cách phát âm theo IPA là /stɪl/. Theo từ điển Oxford, “still” được sử dụng để nhấn mạnh sự so sánh.
Ví dụ:
-
The next day will be warmer still.
- Ngày mai thậm chí sẽ còn nóng hơn.
-
If you can manage to get three tickets, that would be better still.
- Nếu bạn có thể xoay xở để có được ba vé, thậm chí điều này càng tốt hơn.
Xem thêm : Múi giờ bên California là bao nhiêu? Tìm hiểu giờ Cali hiện tại là mấy giờ?
Tuy nhiên, “still” cũng có nghĩa là “vẫn”. Dưới đây là vài ví dụ cho nghĩa này:
-
Although he promised to come, I still didn’t think he would.
- Mặc dù anh ấy hứa sẽ đến, nhưng tôi vẫn không nghĩ là anh ấy sẽ đến.
-
Tickets are still available for the 7 o’clock performance.
- Vé cho buổi biểu diễn lúc 7 giờ vẫn còn sẵn.
Từ vựng liên quan
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “thậm chí”.
- even though: thậm chí, mặc dù, dẫu cho.
- even so: tuy thế, dù vậy.
- even if: thậm chí nếu.
- still more/another: thậm chí còn hơn.
Ví dụ:
-
He is going out right now, even though it’s snowy.
- Anh ấy ra ngoài bây giờ, mặc dù ngoài trời đang có tuyết.
-
The phone system has improved, but even so, there are still very few bugs with phones.
- Hệ thống điện thoại đã được cải thiện, nhưng tuy thế, vẫn có một ít lỗi trong điện thoại.
-
Even if Peter shows up at my door, I will not forgive him.
- Thậm chí nếu Peter đến trước nhà tôi, tôi cũng sẽ không tha thứ cho anh ấy.
-
There will be still more bad news to come.
- Có một thứ thậm chí còn hơn cả tin xấu nữa chuẩn bị đến.
Bài viết đến đây là hết rồi nhé. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết tiếp theo của chúng mình. Chúc các bạn có một ngày học tập vui vẻ và thu thập được nhiều kiến thức tiếng Anh hơn cùng với StudytiengAnh.
Nguồn: https://dauthukythuatso.vn
Danh mục: Khám phá